Có 2 kết quả:
印制电路 yìn zhì diàn lù ㄧㄣˋ ㄓˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ • 印製電路 yìn zhì diàn lù ㄧㄣˋ ㄓˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
yìn zhì diàn lù ㄧㄣˋ ㄓˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
printed circuit
Bình luận 0
yìn zhì diàn lù ㄧㄣˋ ㄓˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
printed circuit
Bình luận 0