Có 2 kết quả:

印制电路 yìn zhì diàn lù ㄧㄣˋ ㄓˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ印製電路 yìn zhì diàn lù ㄧㄣˋ ㄓˋ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

printed circuit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

printed circuit

Bình luận 0